You are here
shard là gì?
shard (ʃɑːd)
Dịch nghĩa: mảnh vỡ có cạnh sắc
Danh từ
Dịch nghĩa: mảnh vỡ có cạnh sắc
Danh từ
Ví dụ:
"The vase was broken into many shards
Chiếc bình bị vỡ thành nhiều mảnh. "
Chiếc bình bị vỡ thành nhiều mảnh. "