You are here
shame là gì?
shame (ʃeɪm)
Dịch nghĩa: bêu xấu
Động từ
Dịch nghĩa: bêu xấu
Động từ
Ví dụ:
"He felt a deep sense of shame after the incident
Anh ấy cảm thấy xấu hổ sâu sắc sau sự việc đó. "
Anh ấy cảm thấy xấu hổ sâu sắc sau sự việc đó. "