You are here
shake là gì?
shake (ʃeɪk)
Dịch nghĩa: bắt tay vào việc
Động từ
Dịch nghĩa: bắt tay vào việc
Động từ
Ví dụ:
"He gave the bottle a good shake before opening it
Anh ấy lắc chai thật mạnh trước khi mở nắp. "
Anh ấy lắc chai thật mạnh trước khi mở nắp. "