You are here
severe là gì?
severe (sɪˈvɪə)
Dịch nghĩa: bó buộc
Tính từ
Dịch nghĩa: bó buộc
Tính từ
Ví dụ:
"The storm caused severe damage to the coastal areas
Cơn bão đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho các khu vực ven biển. "
Cơn bão đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho các khu vực ven biển. "