You are here
settee là gì?
settee (sɛtˈiː)
Dịch nghĩa: ghế trường kỷ
Danh từ
Dịch nghĩa: ghế trường kỷ
Danh từ
Ví dụ:
"The settee in the living room was very comfortable
Chiếc ghế sofa trong phòng khách rất thoải mái. "
Chiếc ghế sofa trong phòng khách rất thoải mái. "