You are here
set a time là gì?
set a time (sɛt ə taɪm)
Dịch nghĩa: ấn định thời gian
Động từ
Dịch nghĩa: ấn định thời gian
Động từ
Ví dụ:
"We need to set a time for the meeting that works for everyone
Chúng ta cần đặt thời gian cho cuộc họp sao cho phù hợp với tất cả mọi người. "
Chúng ta cần đặt thời gian cho cuộc họp sao cho phù hợp với tất cả mọi người. "