You are here
set sail là gì?
set sail (sɛt seɪl)
Dịch nghĩa: dong buồm
Động từ
Dịch nghĩa: dong buồm
Động từ
Ví dụ:
"The sailors prepared to set sail at dawn
Các thủy thủ chuẩn bị ra khơi vào lúc bình minh. "
Các thủy thủ chuẩn bị ra khơi vào lúc bình minh. "