You are here
set one's back on heels là gì?
set one's back on heels (sɛt wʌnz bæk ɒn hiːlz)
Dịch nghĩa: làm ai vô cùng bất ngờ
Động từ
Dịch nghĩa: làm ai vô cùng bất ngờ
Động từ
Ví dụ:
"The surprise announcement set my back on heels
Thông báo bất ngờ khiến tôi bị sốc. "
Thông báo bất ngờ khiến tôi bị sốc. "