You are here
set foot on là gì?
set foot on (sɛt fʊt ɒn)
Dịch nghĩa: đặt chân đến
Động từ
Dịch nghĩa: đặt chân đến
Động từ
Ví dụ:
"They were excited to set foot on the new continent for the first time
Họ rất hào hứng khi đặt chân lên lục địa mới lần đầu tiên. "
Họ rất hào hứng khi đặt chân lên lục địa mới lần đầu tiên. "