You are here
session là gì?
session (ˈsɛʃᵊn)
Dịch nghĩa: buổi
Danh từ
Dịch nghĩa: buổi
Danh từ
Ví dụ:
"The session was scheduled to start at 10 a.m.
Buổi họp được lên lịch bắt đầu lúc 10 giờ sáng. "
Buổi họp được lên lịch bắt đầu lúc 10 giờ sáng. "