You are here
serviceman là gì?
serviceman (ˈsɜːvɪsmæn)
Dịch nghĩa: binh sĩ tinh nhuệ
Danh từ
Dịch nghĩa: binh sĩ tinh nhuệ
Danh từ
Ví dụ:
"The serviceman was recognized for his dedication and hard work
Người lính được công nhận vì sự cống hiến và công việc chăm chỉ của mình. "
Người lính được công nhận vì sự cống hiến và công việc chăm chỉ của mình. "