You are here
servant là gì?
servant (ˈsɜːvᵊnt)
Dịch nghĩa: bộc
Danh từ
Dịch nghĩa: bộc
Danh từ
Ví dụ:
"The servant was responsible for maintaining the household
Người hầu chịu trách nhiệm duy trì công việc trong gia đình. "
Người hầu chịu trách nhiệm duy trì công việc trong gia đình. "