You are here
sermonize là gì?
sermonize (ˈsɜːmənaɪz)
Dịch nghĩa: giảng đạo
Động từ
Dịch nghĩa: giảng đạo
Động từ
Ví dụ:
"He tended to sermonize about morality during family gatherings
Anh ấy có xu hướng thuyết giáo về đạo đức trong các buổi tụ họp gia đình. "
Anh ấy có xu hướng thuyết giáo về đạo đức trong các buổi tụ họp gia đình. "