You are here
sequence là gì?
sequence (ˈsiːkwəns)
Dịch nghĩa: sự nối tiếp
Danh từ
Dịch nghĩa: sự nối tiếp
Danh từ
Ví dụ:
"The project will follow a specific sequence of steps to ensure accuracy
Dự án sẽ theo một chuỗi các bước cụ thể để đảm bảo tính chính xác. "
Dự án sẽ theo một chuỗi các bước cụ thể để đảm bảo tính chính xác. "