You are here
sentry là gì?
sentry (ˈsɛntri)
Dịch nghĩa: lính gác
Danh từ
Dịch nghĩa: lính gác
Danh từ
Ví dụ:
"The sentry stood guard at the entrance to the military base
Người lính gác đứng canh giữ tại lối vào của căn cứ quân sự. "
Người lính gác đứng canh giữ tại lối vào của căn cứ quân sự. "