You are here
sentimentalism là gì?
sentimentalism (ˌsɛntɪˈmɛntᵊlɪzᵊm)
Dịch nghĩa: tính đa cảm
Danh từ
Dịch nghĩa: tính đa cảm
Danh từ
Ví dụ:
"Sentimentalism can sometimes overshadow rational thinking
Chủ nghĩa cảm xúc đôi khi có thể làm lu mờ tư duy lý trí. "
Chủ nghĩa cảm xúc đôi khi có thể làm lu mờ tư duy lý trí. "