You are here
sentimental là gì?
sentimental (ˌsɛntɪˈmɛntᵊl)
Dịch nghĩa: ủy mị
Tính từ
Dịch nghĩa: ủy mị
Tính từ
Ví dụ:
"Her sentimental gifts were appreciated for their personal touch
Những món quà đầy cảm xúc của cô được trân trọng vì sự cá nhân hóa của chúng. "
Những món quà đầy cảm xúc của cô được trân trọng vì sự cá nhân hóa của chúng. "