You are here
sentiment là gì?
sentiment (ˈsɛntɪmənt)
Dịch nghĩa: quan điểm
Danh từ
Dịch nghĩa: quan điểm
Danh từ
Ví dụ:
"The poem expresses a deep sentiment of longing and nostalgia
Bài thơ diễn tả một cảm xúc sâu sắc về sự khao khát và hoài niệm. "
Bài thơ diễn tả một cảm xúc sâu sắc về sự khao khát và hoài niệm. "