You are here
sentence of life in prison là gì?
sentence of life in prison (ˈsɛntəns ɒv laɪf ɪn ˈprɪzᵊn)
Dịch nghĩa: án tù chung thân
Danh từ
Dịch nghĩa: án tù chung thân
Danh từ
Ví dụ:
"He was given a sentence of life in prison for his crimes
Anh ấy bị kết án tù chung thân vì những tội ác của mình. "
Anh ấy bị kết án tù chung thân vì những tội ác của mình. "