You are here
sensibility là gì?
sensibility (ˌsɛnsəˈbɪləti)
Dịch nghĩa: tri giá
Danh từ
Dịch nghĩa: tri giá
Danh từ
Ví dụ:
"Her sensibility allows her to understand and empathize with others
Khả năng nhạy cảm của cô giúp cô hiểu và đồng cảm với người khác. "
Khả năng nhạy cảm của cô giúp cô hiểu và đồng cảm với người khác. "