You are here
semiquaver là gì?
semiquaver (ˈsɛmɪˌkweɪvə)
Dịch nghĩa: nốt móc đôi
Danh từ
Dịch nghĩa: nốt móc đôi
Danh từ
Ví dụ:
"The semiquaver is a musical note that lasts for a quarter of a beat
Nốt nhạc ba mươi hai là nốt nhạc kéo dài một phần tư nhịp. "
Nốt nhạc ba mươi hai là nốt nhạc kéo dài một phần tư nhịp. "