You are here
semipolar là gì?
semipolar (semipolar)
Dịch nghĩa: bán cực
Danh từ
Dịch nghĩa: bán cực
Danh từ
Ví dụ:
"The region experienced semipolar climate conditions with cold winters
Khu vực trải qua điều kiện khí hậu bán cực với mùa đông lạnh. "
Khu vực trải qua điều kiện khí hậu bán cực với mùa đông lạnh. "