You are here
seminar là gì?
seminar (ˈsɛmɪnɑː)
Dịch nghĩa: hội nghị
Danh từ
Dịch nghĩa: hội nghị
Danh từ
Ví dụ:
"The workshop was held as a seminar on advanced marketing strategies
Hội thảo được tổ chức dưới dạng một buổi seminar về các chiến lược tiếp thị nâng cao. "
Hội thảo được tổ chức dưới dạng một buổi seminar về các chiến lược tiếp thị nâng cao. "