You are here
semifinal là gì?
semifinal (ˌsɛmɪˈfaɪnᵊl)
Dịch nghĩa: bán kết
Danh từ
Dịch nghĩa: bán kết
Danh từ
Ví dụ:
"The semifinal matches determined who would advance to the finals
Các trận bán kết xác định ai sẽ tiến vào vòng chung kết. "
Các trận bán kết xác định ai sẽ tiến vào vòng chung kết. "