You are here
semibreve là gì?
semibreve (semibreve)
Dịch nghĩa: nốt tròn
Danh từ
Dịch nghĩa: nốt tròn
Danh từ
Ví dụ:
"The semibreve is a musical note with the longest duration in traditional Western music
Nốt tròn là nốt nhạc có độ dài dài nhất trong âm nhạc phương Tây truyền thống. "
Nốt tròn là nốt nhạc có độ dài dài nhất trong âm nhạc phương Tây truyền thống. "