You are here
semi-conscious là gì?
semi-conscious (ˌsɛmɪˈkɒnʃəs)
Dịch nghĩa: nửa tỉnh nửa mê
Tính từ
Dịch nghĩa: nửa tỉnh nửa mê
Tính từ
Ví dụ:
"He was only semi-conscious after the accident
Anh ấy chỉ còn bán tỉnh táo sau vụ tai nạn. "
Anh ấy chỉ còn bán tỉnh táo sau vụ tai nạn. "