You are here
seller là gì?
seller (ˈsɛlə)
Dịch nghĩa: người bán hàng
Danh từ
Dịch nghĩa: người bán hàng
Danh từ
Ví dụ:
"The seller provided detailed information about the product
Người bán đã cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm. "
Người bán đã cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm. "