You are here
sell well là gì?
sell well (sɛl wɛl)
Dịch nghĩa: bán chạy như tôm tươi
Động từ
Dịch nghĩa: bán chạy như tôm tươi
Động từ
Ví dụ:
"The new book sold well despite being released during a slow season
Cuốn sách mới bán chạy mặc dù được phát hành trong mùa chậm. "
Cuốn sách mới bán chạy mặc dù được phát hành trong mùa chậm. "