You are here
sell one’s soul là gì?
sell one’s soul (sɛl wʌnz səʊl)
Dịch nghĩa: bán linh hồn
Động từ
Dịch nghĩa: bán linh hồn
Động từ
Ví dụ:
"She felt she had to sell her soul to succeed in the competitive industry
Cô ấy cảm thấy mình phải bán linh hồn để thành công trong ngành công nghiệp cạnh tranh. "
Cô ấy cảm thấy mình phải bán linh hồn để thành công trong ngành công nghiệp cạnh tranh. "