You are here
sell one’s country là gì?
sell one’s country (sɛl wʌnz ˈkʌntri)
Dịch nghĩa: bán nước
Động từ
Dịch nghĩa: bán nước
Động từ
Ví dụ:
"The politician was accused of trying to sell his country for personal gain
Chính trị gia bị cáo buộc cố gắng bán đất nước của mình vì lợi ích cá nhân. "
Chính trị gia bị cáo buộc cố gắng bán đất nước của mình vì lợi ích cá nhân. "