You are here
sell like hot cakes là gì?
sell like hot cakes (sɛl laɪk hɒt keɪks)
Dịch nghĩa: bán chạy như tôm tươi
Động từ
Dịch nghĩa: bán chạy như tôm tươi
Động từ
Ví dụ:
"The new gadget sold like hot cakes during the holiday season
Sản phẩm mới bán chạy như tôm tươi trong mùa lễ hội. "
Sản phẩm mới bán chạy như tôm tươi trong mùa lễ hội. "