You are here
sell for cash là gì?
sell for cash (sɛl fɔː kæʃ)
Dịch nghĩa: bán tiền mặt
Động từ
Dịch nghĩa: bán tiền mặt
Động từ
Ví dụ:
"They decided to sell for cash to get immediate payment
Họ quyết định bán để nhận tiền mặt ngay lập tức. "
Họ quyết định bán để nhận tiền mặt ngay lập tức. "