You are here
self-supporting là gì?
self-supporting (ˌsɛlfsəˈpɔːtɪŋ)
Dịch nghĩa: đủ sống
Tính từ
Dịch nghĩa: đủ sống
Tính từ
Ví dụ:
"The self-supporting structure did not require additional support
Cấu trúc tự đứng vững không cần hỗ trợ thêm. "
Cấu trúc tự đứng vững không cần hỗ trợ thêm. "