You are here
self-governing là gì?
self-governing (ˌsɛlfˈɡʌvᵊnɪŋ)
Dịch nghĩa: tự trị
Tính từ
Dịch nghĩa: tự trị
Tính từ
Ví dụ:
"The self-governing community made decisions collectively
Cộng đồng tự quản lý đã đưa ra quyết định tập thể. "
Cộng đồng tự quản lý đã đưa ra quyết định tập thể. "