You are here
self-conscious là gì?
self-conscious (ˌsɛlfˈkɒnʃəs)
Dịch nghĩa: bẽn lẽn
Tính từ
Dịch nghĩa: bẽn lẽn
Tính từ
Ví dụ:
"He felt self-conscious about speaking in public
Anh ấy cảm thấy ngượng ngùng khi nói trước công chúng. "
Anh ấy cảm thấy ngượng ngùng khi nói trước công chúng. "