You are here
self-confidence là gì?
self-confidence (sɛlf-ˈkɒnfɪdᵊns)
Dịch nghĩa: sự tự tin
Danh từ
Dịch nghĩa: sự tự tin
Danh từ
Ví dụ:
"Building self-confidence is important for personal success
Xây dựng sự tự tin là quan trọng để đạt được thành công cá nhân. "
Xây dựng sự tự tin là quan trọng để đạt được thành công cá nhân. "