You are here
self-conceited là gì?
self-conceited (ˌsɛlfkənˈsiːtɪd)
Dịch nghĩa: tự phụ
Tính từ
Dịch nghĩa: tự phụ
Tính từ
Ví dụ:
"She was self-conceited and always boasted about her achievements
Cô ấy tự mãn và luôn khoe khoang về thành tích của mình. "
Cô ấy tự mãn và luôn khoe khoang về thành tích của mình. "