You are here
self-centered là gì?
self-centered (sɛlf-ˈsɛntəd)
Dịch nghĩa: coi mình là trung tâm
Tính từ
Dịch nghĩa: coi mình là trung tâm
Tính từ
Ví dụ:
"His self-centered attitude made it difficult for others to work with him
Thái độ ích kỷ của anh ta khiến người khác khó làm việc cùng. "
Thái độ ích kỷ của anh ta khiến người khác khó làm việc cùng. "