You are here

scale là gì?

scale (skeɪl)
Dịch nghĩa: Cân

Từ “scale” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của từ “scale”:

Scale
Scale

1. Cái cân / thiết bị đo trọng lượng

  • Nghĩa: Dụng cụ để đo khối lượng.

  • Ví dụ: I weigh myself on the bathroom scale every morning.
    → Tôi cân mình bằng cái cân trong phòng tắm mỗi sáng.

2. Quy mô / mức độ

  • Nghĩa: Kích thước hoặc phạm vi của cái gì đó.

  • Ví dụ: The company is planning to expand on a global scale.
    → Công ty đang lên kế hoạch mở rộng trên quy mô toàn cầu.

3. Tỷ lệ (bản đồ, mô hình, v.v.)

  • Nghĩa: Tỷ lệ thể hiện kích thước thật của vật thể.

  • Ví dụ: This map is drawn to a scale of 1:100,000.
    → Bản đồ này được vẽ theo tỷ lệ 1:100.000.

4. Thang điểm / thang đo

  • Nghĩa: Dãy giá trị để đo lường hoặc đánh giá.

  • Ví dụ: Rate your pain on a scale from 1 to 10.
    → Hãy đánh giá mức độ đau của bạn trên thang điểm từ 1 đến 10.

5. Leo (lên bề mặt cao)

  • Nghĩa: Hành động leo lên thứ gì đó như vách đá, tòa nhà.

  • Ví dụ: They scaled the mountain in less than two days.
    → Họ đã leo lên ngọn núi trong chưa đầy hai ngày.

Ví dụ:

Scale = Cái cân

  • She stepped on the scale to check her weight.
    → Cô ấy bước lên cân để kiểm tra cân nặng.

Scale = Quy mô, tầm cỡ

  • The war affected the country on a massive scale.
    → Cuộc chiến ảnh hưởng đến đất nước trên quy mô rộng lớn.

Scale = Tỷ lệ (bản đồ, mô hình)

  • This model of the building is made at a scale of 1:50.
    → Mô hình tòa nhà này được làm theo tỷ lệ 1:50.

Scale = Thang điểm, thang đo

  • On a scale from 1 to 10, how satisfied are you?
    → Trên thang điểm từ 1 đến 10, bạn hài lòng ở mức nào?

Scale = Leo (trèo lên)

  • The firefighter scaled the wall to rescue the cat.
    → Người lính cứu hỏa đã leo lên bức tường để cứu con mèo.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến