You are here
sapling là gì?
sapling (ˈsæplɪŋ)
Dịch nghĩa: cây non
Danh từ
Dịch nghĩa: cây non
Danh từ
Ví dụ:
"A sapling is a young tree that is still growing.
Cây con là một cây non còn đang phát triển. "
Cây con là một cây non còn đang phát triển. "