You are here
sap là gì?
sap (sæp)
Dịch nghĩa: nhựa cây
Danh từ
Dịch nghĩa: nhựa cây
Danh từ
Ví dụ:
"Sap is the fluid that circulates in plants, transporting nutrients.
Nhựa là chất lỏng tuần hoàn trong cây, vận chuyển các chất dinh dưỡng. "
Nhựa là chất lỏng tuần hoàn trong cây, vận chuyển các chất dinh dưỡng. "