You are here

sanitary napkin là gì?

sanitary napkin (ˈsænɪtᵊri ˈnæpkɪn)
Dịch nghĩa: băng vệ sinh
Danh từ
Ví dụ:
"A sanitary napkin is an absorbent product worn by women during menstruation.
Băng vệ sinh là sản phẩm thấm hút được phụ nữ sử dụng trong thời kỳ kinh nguyệt. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến