You are here
samarium là gì?
samarium (səˈmeəriəm)
Dịch nghĩa: xamari
Danh từ
Dịch nghĩa: xamari
Danh từ
Ví dụ:
"Samarium is a chemical element used in magnets and lasers.
Samarium là một nguyên tố hóa học được sử dụng trong nam châm và laser. "
Samarium là một nguyên tố hóa học được sử dụng trong nam châm và laser. "