You are here
salary level là gì?
salary level (ˈsæləri ˈlɛvᵊl)
Dịch nghĩa: bậc lương
Danh từ
Dịch nghĩa: bậc lương
Danh từ
Ví dụ:
"Salary level refers to the amount of compensation for a specific position.
Mức lương đề cập đến số tiền thù lao cho một vị trí cụ thể. "
Mức lương đề cập đến số tiền thù lao cho một vị trí cụ thể. "