You are here

Salad là gì?

Salad (sæləd)
Dịch nghĩa: món salad

Từ “salad” trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là “món salad” hoặc “gỏi” (tùy ngữ cảnh).

Salad
Salad

Lưu ý khi sử dụng:

  • Salad thường chỉ món ăn gồm rau, trái cây, thịt, hải sản hoặc các loại topping khác, thường ăn lạnh hoặc nguội, có thể kèm sốt dressing.

  • Không phải tất cả các món trộn đều gọi là salad; trong tiếng Việt, nếu trộn nấu chín như xào, nướng, không gọi là salad.

  • Một số từ ghép hay gặp: fruit salad (salad trái cây), chicken salad (salad gà), Caesar salad (salad Caesar).

Ví dụ:
  • I like to eat a green salad with my lunch.
    → Tôi thích ăn một món salad rau xanh với bữa trưa.

  • She made a delicious fruit salad for dessert.
    → Cô ấy làm một món salad trái cây ngon cho món tráng miệng.

  • The restaurant serves Caesar salad with grilled chicken.
    → Nhà hàng phục vụ salad Caesar với gà nướng.

  • You should add some nuts to your salad for extra crunch.
    → Bạn nên thêm một ít hạt vào món salad để tăng độ giòn.

  • He ordered a tuna salad sandwich for lunch.
    → Anh ấy gọi bánh mì salad cá ngừ cho bữa trưa.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến