You are here

rumour là gì?

rumour (ˈruːmətɪzᵊm)
Dịch nghĩa: Tin đồn
Danh từ

"Rumour" (hoặc "Rumor" theo tiếng Anh Mỹ) là tin đồn, tức là thông tin chưa được xác minh, thường lan truyền giữa nhiều người và có thể đúng hoặc sai.

Rumour
Rumour

Một câu chuyện, thông tin hoặc lời nói được lan truyền từ người này sang người khác, không có bằng chứng rõ ràng xác nhận là thật.

Ví dụ:
  • There is a rumour that they are getting divorced.
    (Có tin đồn rằng họ sắp ly hôn.)

  • Don’t believe every rumour you hear.
    (Đừng tin mọi tin đồn bạn nghe thấy.)

  • The rumour spread quickly through the office.
    (Tin đồn lan rất nhanh trong văn phòng.)

  • She denied the rumour about her resignation.
    (Cô ấy phủ nhận tin đồn về việc cô từ chức.)

  • He started a rumour just to cause trouble.
    (Anh ta tung tin đồn chỉ để gây rối.)

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến