Từ “routine” trong tiếng Anh có nghĩa là: Thói quen / Công việc thường làm / Lịch trình quen thuộc

Nghĩa chi tiết:
| Nghĩa tiếng Anh | Dịch tiếng Việt | Giải thích ngắn gọn |
|---|---|---|
| Routine (noun) | Thói quen hàng ngày | Việc bạn làm thường xuyên theo một trật tự nhất định. |
| Routine (adj) | Thường lệ / Thường ngày | Mô tả việc gì đó xảy ra lặp đi lặp lại. |
