You are here

routine là gì?

routine (ruːˈtiːn)
Dịch nghĩa: Thói quen, Lịch trình quen thuộc
Danh từ

Từ “routine” trong tiếng Anh có nghĩa là: Thói quen / Công việc thường làm / Lịch trình quen thuộc

Routine
Routine

Nghĩa chi tiết:

Nghĩa tiếng Anh Dịch tiếng Việt Giải thích ngắn gọn
Routine (noun) Thói quen hàng ngày Việc bạn làm thường xuyên theo một trật tự nhất định.
Routine (adj) Thường lệ / Thường ngày Mô tả việc gì đó xảy ra lặp đi lặp lại.
Ví dụ:
  • I always drink coffee as part of my morning routine.
    → Tôi luôn uống cà phê như một phần trong thói quen buổi sáng của mình.

  • Exercise should be part of your daily routine.
    → Tập thể dục nên là một phần trong thói quen hằng ngày của bạn.

  • He follows a strict routine to stay productive.
    → Anh ấy tuân theo một lịch trình nghiêm ngặt để làm việc hiệu quả.

  • The doctor will do a routine check-up.
    → Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • This is just a routine procedure.
    → Đây chỉ là một thủ tục thông thường.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến