You are here

at the risk of one’s life là gì?

at the risk of one’s life (æt ðə rɪsk əv wʌnz laɪf )
Dịch nghĩa: bán mạng
trạng từ
Ví dụ:
"The firefighter rescued the child at the risk of his life.
Người lính cứu hỏa đã cứu đứa trẻ bằng cách đặt mạng sống của mình vào nguy hiểm. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến