You are here
Revocable beneficiary là gì?
Revocable beneficiary (ˈrɛvəkəbᵊl ˌbɛnəˈfɪʃᵊri)
Dịch nghĩa: Quyền thay đổi người thụ hưởng
Dịch nghĩa: Quyền thay đổi người thụ hưởng
Ví dụ:
Revocable beneficiary - The policyholder can change the revocable beneficiary at any time without the beneficiary's consent. - Người giữ hợp đồng có thể thay đổi người thụ hưởng có thể thu hồi bất kỳ lúc nào mà không cần sự đồng ý của người thụ hưởng.
Tag: