You are here
revival là gì?
revival (rɪˈvaɪvᵊl)
Dịch nghĩa: sự phục hưng
Danh từ
Dịch nghĩa: sự phục hưng
Danh từ
Ví dụ:
"The revival of traditional crafts has been a recent trend.
Sự phục hồi các nghề thủ công truyền thống đã trở thành một xu hướng gần đây. "
Sự phục hồi các nghề thủ công truyền thống đã trở thành một xu hướng gần đây. "